-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 319:1969Phương pháp tính chuyển khối lượng những vật liệu và sản phẩm thấm ướt có độ ẩm khác với độ ẩm đã quy định Method of transferring masses of materials and products having moistures different from specified moistures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4288:1986Cân bàn 500 kilogam 500 kilogrammes-type platform scales |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9559:2013Dung cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình tỷ trọng Laboratory glassware.Pyknometers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10207:2013Động cơ đốt trong. Công bố khối lượng động cơ. 12 Internal combustion engines -- Engine weight (mass) declaration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |