Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

201

TCVN 7680:2007

Phụ kiện điện. Bộ dây nguồn và bộ dây nối liên kết

Electrical accessories. Cord sets and interconnection cord sets

202

TCVN 7681-4:2007

Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số. Phần 4: Độ chính xác và sự lặp lại định vị các trục thẳng và trục quay

Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres. Part 4: Accuracy and repeatability of positioning of linear and rotary axes

203

TCVN 7677:2007

Hệ thống ký hiệu quốc tế dùng cho bánh răng. Các ký hiệu về dữ liệu hình học

International gear notation. Symbols for geometrical data

204

TCVN 7678:2007

Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy cắt dây tia lửa điện. Thuật ngữ và kiểm độ chính xác

Machine tools. Test conditions for wire electrical-discharge machines (wire EDM). Terminology and testing of the accuracy

205

TCVN 7679:2007

Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy tiện rơ vôn ve có trục chính nằm ngang và máy tiện tự động một trục chính. Kiểm độ chính xác

Machine tools. Test conditions for horizontal spindle turret and single spindle automatic lathes. Testing of the accuracy

206

TCVN 7675-8:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 8: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyesteimid, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires. Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180

207

TCVN 7676-2:2007

Quy tắc nghiệm thu bánh răng. Phần 2: Xác định rung cơ học của bộ truyền trong thử nghiệm thu

Acceptance code for gears. Part 2: Determination of mechanical vibrations of gear units during acceptance testing

208

TCVN 7675-3:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 3: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyeste, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires. Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155

209

TCVN 7675-12:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 12: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyn acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120

210

TCVN 7675-2:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 2: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130, có lớp kết dính

Specifications for particular types of winding wires. Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer

211

TCVN 7675-0-1:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-1: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng tròn có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-1: General requirements. Enamelled round copper wire

212

TCVN 7673:2007

Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng

Self-ballasted lamps for general lighting services. Performance requirements

213

TCVN 7674:2007

Balát điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang dang ống. Yêu cầu về tính năng

AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements

214

TCVN 7672:2007

Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về an toàn

Self-ballasted lamps for general lighting services. Safety requirements

215

TCVN 7670:2007

Bóng đèn huỳnh quang hai đầu. Yêu cầu về tính năng

Double-capped fluorescent lamps. Performance specifications

216

TCVN 7669:2007

Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại

Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites

217

TCVN 7667:2007

Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn kiểm tra

Guidelines for inspection

218

TCVN 7666:2007

Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn về hệ thống quy định nhập khẩu

Guidelines for a phytosanitary import regulatory system

219

TCVN 7665:2007

Lớp phủ kim loại. Lớp lớp phủ kẽm nhúng nóng trên vật liệu chứa sắt. Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích

Metallic coatings. Hot dip galvanized coatings on ferrous materials. Gravimetric determination of the mass per unit area

220

TCVN 7664:2007

Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken-crom trên vật liệu dẻo

Metallic coatings. Electroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials

Tổng số trang: 42