-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5051:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định lực kháng từ Hard metals. Determination of coercive forces |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-26:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-26: Particular requirements for clocks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |