-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5530:1991Thuật ngữ hóa học. Tên gọi các nguyên tố hóa học Chemical terms. Basic principles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN ISO/IEC 17040:2008Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung về đánh giá đồng đẳng của tổ chức đánh giá sự phù hợp và tổ chức công nhận Conformity assessment. General requirements for peer assessment of conformity assessment bodies and accreditation bodies |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5699-2-15:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-15: Particular requirements for appliances for heating liquids |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||