• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9736:2013

Bơm. Các hệ thống làm kín trục cho bơm quay và bơm ly tâm.

Pumps. Shaft sealing systems for centrifugal and rotary pumps

948,000 đ 948,000 đ Xóa
2

TCVN 5699-2-23:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 9926:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Cadimi, Bismuth, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and orees – Determination of copper, lead, zinc, cadmium, bismuth, silver, cobalt, nickel, manganese by Atomic Absorption Spectroscopy method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5699-2-2:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi và thiết bị làm sạch có hút nước

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-2: Particular requirements for vacuum cleaners and water-suction cleaning appliances

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 5481:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S02: Độ bền màu với lưu hóa: lưu huỳnh monoclorua

Textiles. Tests for colour fastness. Part S02: Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5475:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N03: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (yếu)

Textiles. Tests for colour fastness. Part N03: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5472:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G03: Độ bền màu với ozon trong không khí

Textiles. Tests for colour fastness. Part G03: Colour fastness to ozone in the atmosphere

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 9571:2013

Chất dẻo. Tấm đùn Poly (Vinylden Florua) (PVDF). Yêu cầu và phương pháp thử

Plastics. Extruded sheets of poly(vinylidene fluoride) (PVDF). Requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 8249:2013

Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng. Hiệu suất năng lượng

Linear tubular fluorescent lamps - Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 5699-2-40:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

280,000 đ 280,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,978,000 đ