• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1067:1984

Truyền động bánh răng trụ. Độ chính xác

Cylindrical gears drive. Accuracy

260,000 đ 260,000 đ Xóa
2

TCVN 14196:2024

Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa

Tourism services – Travel agencies and tour operators – Terminology

216,000 đ 216,000 đ Xóa
3

TCVN 6451-2:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment

204,000 đ 204,000 đ Xóa
4

TCVN 1833:1988

Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN ISO 22300:2023

An ninh và khả năng thích ứng – Từ vựng

Security and resilience – Vocabulary

428,000 đ 428,000 đ Xóa
6

TCVN 12446:2018

Ván gỗ nhân tạo – Xác định môđun đàn hồi khi uốn và độ bền uốn

Wood-based panels – Determination of modulus of eslasticity in bending and of bending strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5699-2-28:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-28: Particular requirements for sewing machines

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,308,000 đ