-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9623-1:2013Bộ đấu nối. Ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu an toàn đối với khối kẹp kiểu bắt ren và khối kẹp kiểu không bắt ren. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu cụ thể đối với khối kẹp dùng cho ruột dẫn có tiết diện từ 0,2mm2 đến và bằng 35 mm2 Bộ đấu nối. Ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu an toàn đối với khối kẹp kiểu bắt ren và khối kẹp kiểu không bắt ren. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu cụ thể đối với khối kẹp dùng cho ruột dẫn có tiết diện từ 0,2mm2 đến và bằng 35 mm2 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13362-3:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 3: Bần chua Forest tree cutivars - Seedling of mangrove species - Part 3: Sonneratia caseolaris (L.) Engler |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6769:2018Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị quan sát gián tiếp và lắp đặt các thiết bị này trên xe – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Devices for indirect vision and installation of these devices in motor vehicles – Requirements and test methods in type approval |
360,000 đ | 360,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5699-2-37:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-37: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu sử dụng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-37: Particular requirements for commercial electric deep fat fryers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 810,000 đ | ||||