• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12695:2020

Thử nghiệm phản ứng với lửa cho các sản phẩm xây dựng - Phương pháp thử tính không cháy

Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 13806:2023

Công trình thủy lợi – Gia cố bảo vệ mái dốc bằng thảm thực vật

Hydraulic structures – Reinforce and protect slopes with vegetation

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 6367-2:2006

Thép không gỉ làm lò xo. Phần 2: Băng hẹp

Stainless steels for springs. Part 2: Narrow strip

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 5017:1989

Hàn kim loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Welding of metals. Terms and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 3852:1983

Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Lấy mẫu

Reagents and extrapure chemicals. Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN ISO/IEC 17067:2015

Đánh giá sự phù hợp - Nguyên tắc cơ bản trong chứng nhận sản phẩm và hướng dẫn về chương trình chứng nhận sản phẩm

Conformity assessment - Fundamentals of product certification and guidelines for product certification schemes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 6817-1:2020

Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu, phương pháp thử và chỉ tiêu nghiệm thu đối với tầm quan sát của người lái – Phần 1: Tầm quan sát phía trước

Agricultural tractors – Requirements, test procedures and acceptance criteria for the operator’s field of vision – Part 1: Field of vision to the front

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7010-2:2007

Máy thở dùng trong y tế. Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu. Phần 2: Máy thở chăm sóc tại nhà cho bệnh nhân phải thở bằng máy

Lung ventilators for medical use. Particular requirements for basic safety and essential performance. Part 2: Home care ventilators for ventilator-dependent patients

192,000 đ 192,000 đ Xóa
9

TCVN 10432-1:2014

Hướng dẫn thực hiện kiểm soát thống kê quá trình (SPC) - Phần 1: Các thành phần của SPC

Guidelines for implementation of statistical process control (SPC) – Part 1: Elements of SPC

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 5699-2-29:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 7444-8:2005

Xe lăn. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử độ bền tĩnh, độ bền va đập và độ bền mỏi

Wheelchairs. Part 8: Requirements and test methods for static, impact and fatigue strengths

268,000 đ 268,000 đ Xóa
12

TCVN 7937-1:2009

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 1: Thanh, dây và sợi làm cốt

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 7006:2007

Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy theo dõi khí thở

Medical electrical equipment. Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors

216,000 đ 216,000 đ Xóa
14

TCVN 5699-2-54:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt dùng trong gia đình có sử dụng chất lỏng hoặc hơi nước

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances for household use employing liquids or steam

150,000 đ 150,000 đ Xóa
15

TCVN 10084:2013

Giày dép, Phương pháp thử đế trong. Độ bền tách lớp

Footwear. Test methods for insoles. Delamination resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 5699-2-35:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,526,000 đ