Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

1081

TCVN 13491:2022

Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng

Diatomite concentrates – Determination of silicon dioxide content – Gravimetric method

1082

TCVN 13492:2022

Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng thủy ngân - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh

Barite concentrates – Determination of mercury content – Cold vapour atomic absorption spectrometric method

1083

TCVN 13493:2022

Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng chì và cadimi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Barite concentrates – Determination of lead and cadimium content– Flame atomic absorption spectrometric method

1084

TCVN 13494:2022

Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng ẩm - Phương pháp khối lượng

Barite concentrates – Determination of moisture content – Gravimetric method

1085

TCVN 13495:2022

Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng cacbon và lưu huỳnh - Phương pháp hấp thụ hồng ngoại

Graphite concentrates – Determinaton of carbon and sulfur content – Infrared absorption method

1086

TCVN 13496:2022

Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ

Graphite concentrates – Determinaton of aluminum oxide content – Titrimetric method

1087

TCVN 13508:2022

Bitum – Phương pháp thử nghiệm phao

Bitum – Float Test for Bituminous Materials

1088

TCVN 13507:2022

Phương pháp xác định độ nhớt nhũ tương nhựa đường bằng nhớt kế cánh khuấy quay

Test Method for Determining the Viscosity of Emulsified Asphalts Using a Rotational Paddle Viscometer

1089

TCVN 13506:2022

Nhũ tương nhựa đường kiềm – Yêu cầu kỹ thuật

Anionic Emulsified Asphalt – Specifications

1090

TCVN 13509:2022

Bê tông phun trong công trình hầm giao thông – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu

Shotcrete in transportation tunnel - Specification, Construction and Acceptance

1091

TCVN 13439:2022

Bãi chôn lấp chất thải nguy hại - Yêu cầu thiết kế

Hazardous solid waste landfills - Design requirements

1092

TCVN 13469-1:2022

Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Đánh giá hiệu quả năng lượng tổng thể của tòa nhà – Phần 1: Khung tổng quát và các quy trình

Energy performance of buildings – Overarching EPB assessment – Part 1: General framework and procedures

1093

TCVN 13469-2:2022

Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Đánh giá hiệu quả năng lượng tổng thể của tòa nhà – Phần 2: Giải thích và minh chứng cho TCVN 13469-1 (ISO 52000-1)

Energy performance of buildings – Overarching EPB assessment – Part 2: Explanation and justification of TCVN 13469-1 (ISO 52000-1)

1094

TCVN 13470-1:2022

Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 1: Các khía cạnh chung và áp dụng đối với hiệu quả năng lượng tổng thể

Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings, and certificates – Part 1: General aspects and application to overall energy performance

1095

TCVN 13470-2:2022

Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 2: Giải thích và minh chứng cho TCVN 13470-1(ISO 52003-1)

Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings and certificates – Part 2: Explanation and justification of TCVN 13470-1 (ISO 52003-1)

1096

TCVN 13471:2022

Quy tắc kỹ thuật chung về đo lường, tính toán và thẩm định tiết kiệm năng lượng của các dự án

General technical rules for measurement, calculation and verification of energy savings of projects

1097

TCVN 13472:2022

Phương pháp luận xác định mức hiệu suất năng lượng

Energy Efficiency Benchmarking Methodology

1098

TCVN 13497-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung

Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications

1099

TCVN 13497-2:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 2: Quy trình kiểm tra hiệu quả trộn

Building construction machinery and equipment – Concrete mixers – Part 2: Procedure for examination of mixing efficiency

1100

TCVN 13498-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng - Máy đầm rung trong cho bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính thương mại

Building construction machinery and equipment — Internal vibrators for concrete — Part 1: Terminology and commercial specifications

Tổng số trang: 950