-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13349:2021Dịch vụ tiếp nhận, truyền phát, xử lý thông tin an ninh hàng hải Service for receiving, distributing, processing of maritime security information |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6701:2011Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang bước sóng tán xạ tia X Standard Test Method for Sulfur in Petroleum Products by Wavelength Dispersive X-ray Fluorescence Spectrometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13432:2022Bộ phận, thiết bị và hệ thống khai thác dầu khí dưới biển – Phân cấp và chứng nhận Subsea Production Systems, Equipment and Components – Classification and Certification |
432,000 đ | 432,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12823-4:2020Giàn di động trên biển - Phần 4: An toàn và phòng chống cháy Mobile offshore units - Part 4: Safety equipment and fire protection |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13643:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính các chất màu bị cấm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification of prohibited colourants by high-performance Liquid chromatography (HPLC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 782,000 đ |