-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7756-12:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8938:2011Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L). Họ X (mỡ bôi trơn). Yêu cầu kỹ thuật. Lubricants, industrial oils and related products (Class L). Family X (Greases). Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13622-2:2023Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (Bánh răng) − Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với các phẩm cấp CKH, CKJ và CKM (chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng nửa kín và hở) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 2: Specifications of categories CKH, CKJ and CKM (lubricants open and semi-enclosed gear systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 368,000 đ |