• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13942:2023

Chanh leo sấy dẻo

Chewy dried passion fruit

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8243-5:2015

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 5: Phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra định lượng (đã biết độ lệch chuẩn). 49

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation)

196,000 đ 196,000 đ Xóa
3

TCVN 13472:2022

Phương pháp luận xác định mức hiệu suất năng lượng

Energy Efficiency Benchmarking Methodology

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 8714:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp tự động xác định nồng độ metan bằng detector ion hóa ngọn lửa

Stationary source emissions. Automatic method for the determination of the methane concentration using flame ionisation detection (FID)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 7202:2008

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch 39

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 39 bar code symbology specification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 7761-1:2013

Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11982-1:2017

Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 1: Kích thước của cụm ống găng và ống găng kiểu rút

Rolling bearings - Accessories - Part 1: Dimensions for adapter sleeve assemblies and withdrawal sleeves

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 9944-2:2013

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của mô hình quá trình phụ thuộc thời gian

Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 2: Process capability and performance of time-dependent process models

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 5699-2-65:2003

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-65: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch không khí

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-65:Particular requirements for air-cleaning appliances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 5778:2015

Phụ gia thực phẩm. Cacbon dioxit. 14

Food aditive. Carbon dioxide

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 5983:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 4

Water quality. Vocabulary. Part 4

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 7402:2004

Kem thực phẩm. Yêu cầu kỹ thuật

Edible ices cream. Technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 1471:1985

Búa thợ nguội

Steel bench hammers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 4992:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm bacillusareus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Microbiology. General guidance for enumeration of bacilus cereus. Colony count technique at 30oC

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 13622-2:2023

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (Bánh răng) − Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với các phẩm cấp CKH, CKJ và CKM (chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng nửa kín và hở)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 2: Specifications of categories CKH, CKJ and CKM (lubricants open and semi-enclosed gear systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,846,000 đ