Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R7R8R1R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 13622-1:2023
Năm ban hành 2023

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (bánh răng) − Phần 1: Quy định kỹ thuật đối với chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng kín
Tên tiếng Anh

Title in English

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 1: Specifications for lubricants for enclosed gear systems
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 12925-1:2018 with Amendment 1:2020
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

75.100 - Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan
Số trang

Page

59
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 236,000 VNĐ
Bản File (PDF):708,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật liên quan đến họ C (bánh răng) đối với chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan thuộc loại L (xem ISO 6743-6). Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng đối với chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng kín, không áp dụng đối với chất bôi trơn dùng cho bánh răng hở và mỡ bôi trơn dùng cho bánh răng (kín hoặc hở).
Tiêu chuẩn này được dùng kết hợp với ISO 6743-6. Các phẩm cấp được quy định trong ISO 6743-6 và được đề cập trong tiêu chuẩn này gồm có: CKB, CKC, CKD, CKE, CKSMP, CKTG, CKES, CKPG, CKPR.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2752 (ISO 1817), Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định sự tác động của chất lỏng
TCVN 10507 (ISO 3448), Chất bôi trơn công nghiệp dạng lỏng – Phân loại độ nhớt ISO
ISO 21601), Petroleum products – Corrosiveness to copper – Copper strip test (Sản phẩm dầu mỏ – Tính ăn mòn đồng – Thử nghiệm tấm đồng)
ISO 2592, Petroleum and related products – Determination of flash and fire point – Cleveland open cup method (Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ – Xác định điểm chớp cháy và điểm bốc cháy – Phương pháp cốc hở Cleveland)
ISO 29092), Petroleum products – Calculation of viscosity index from kinematic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ – Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học)
ISO 30163), Petroleum products – Determination of pour point (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định điểm đông đặc)
ISO 31044), Petroleum products – Transparent and opaque liquids – Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ – Chất lỏng trong suốt và đục mờ – Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động lực)
ISO 31705), Petroleum liquids – Manual sampling (Chất lỏng dầu mỏ – Lấy mẫu thủ công)
ISO 36756), Crude petroleum and liquid petroleum products – Laboratory determination of density – Hydrometer method (Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Xác định khối lượng riêng trong phòng thử nghiệm – Phương pháp tỷ trọng kế)
ISO 4259, Petroleum products – Determination and application of precision data in relation to methods of test (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định và áp dụng dữ liệu độ chụm liên quan đến phương pháp thử)
ISO 4263-1, Petroleum and related products – Determination of the ageing behaviour of inhibited oils and fluids – TOST test – Part 1:Procedure for mineral oils (Sản phầm dầu mỏ và các sản phẩm liên quan – Xác định tính lão hóa của dầu và chất lỏng có chứa chất ức chế – Thử nghiệm TOST – Phần 1:Quy trình đối với dầu khoáng)
ISO 4263-4, Petroleum and related products – Determination of the ageing behaviour of inhibited oils and fluids – TOST test – Part 4:Procedure for industrial gear oils (Sản phầm dầu mỏ và sản phẩm liên quan – Xác định tính lão hóa của dầu và chất lỏng có chứa chất ức chế – Thử nghiệm TOST – Phần 4:Quy trình đối với dầu bánh răng công nghiệp)
ISO 6247, Petroleum products – Determination of foaming characteristics of lubricating oils (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định các đặc tính tạo bọt của dầu bôi trơn)
ISO 6341, Water quality – Determination of the inhibition of the mobility of Daphnia magna Straus (Cladocera, Crustacea) – Acute toxicity test [Chất lượng nước – Xác định sự ức chế khả năng di chuyển của giáp xác Daphnia magna Straus (Cladocera, Crustacea) – Thử nghiệm độc tính cấp]
ISO 6614, Petroleum products – Determination of water separability of petroleum oils and synthetic fluids (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định tính tách nước của dầu mỏ và chất lỏng tổng hợp)
ISO 66187), Petroleum products and lubricants – Determination of acid or base number – Colour-indicator titration method (Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn – Xác định trị số axit hoặc bazơ – Phương pháp chuẩn độ chỉ thị màu)
ISO 6619, Petroleum products and lubricants – Neutralization number – Potentiometric titration method (Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn – Trị số trung hòa – Phương pháp chuẩn độ điện thế)
ISO 6743-6, Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 6:Family C (Gears) [Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Phân loại – Phần 6:Họ C (Bánh răng)]
ISO 7120, Petroleum products and lubricants – Petroleum oils and other fluids – Determination of rust-preventing characteristics in the presence of water (Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn – Dầu mỏ và các chất lỏng khác – Xác định các đặc tính chống gỉ trong điều kiện có nước)
ISO 7346-1, Water quality – Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] – Part 1:Static method [Chất lượng nước – Xác định độc tính cấp gây chết người của các chất đối với cá nước ngọt [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] – Phần 1:Phương pháp tĩnh]
ISO 8692, Water quality – Fresh water algal growth inhibition test with unicellular greeen algae (Chất lượng nước – Thử nghiệm ức chế sự phát triển của tảo trong nước ngọt với tảo lục đơn bào)
ISO 9408, Water quality – Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium by determination of oxygen demand in a closed respirometer (Chất lượng nước – Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn trong điều kiện hiếu khí của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước bằng cách xác định nhu cầu oxy trong máy đo hô hấp kín)
ISO 9439, Water quality – Evaluation of ultimate aerobic biogradability of organic compounds in aqueous medium – Carbon dioxide evolution test (Chất lượng nước – Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn trong điều kiện hiếu khí của hợp chất hữu cơ trong môi trường nước – Thử nghiệm giải phóng cacbon dioxit)
ISO 10253, Water quality – Marine algal growth inhibition test with Skeletonema sp. and Phaeodactylum tricornutum (Chất lượng nước – Thử nghiệm ức chế sự phát triển của tảo biển với tảo tricornutum Skeletonema sp. và Phaeodactylum)
ISO 12152, Lubricants, industrial oils and related products – Determination of the foaming and air release properties of industrial gear oils using a spur gear test rig – Flender foam test procedure (Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan – Xác định các tính chất tạo bọt và thoát khí của dầu bánh răng công nghiệp sử dụng thiết bị thử bánh răng trụ thẳng – Quy trình thử nghiệm bọt Flender)
ISO 12185, Crude petroleum and petroleum products – Determination of density – Oscillating U-tube method (Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ – Xác định khối lượng riêng – Phương pháp ống hình chữ U dao động)
ISO 129378), Petroleum products – Determination of water – Coulometric Karl Fischer titration method (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định nước – Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer)
ISO 13226, Rubber – Standand reference elastomer (SREs) for characterizing the effect of liquids on vulcanized rubbers (Cao su – Vật liệu đàn hồi chuẩn đối chứng (SRE) để mô tả tác động của chất lỏng lên cao su lưu hóa)
ISO 14593, Water quality – Evaluation of ultimate aerobic biogradability of organic compounds in aqueous medium – Method by analysis of inorganic carbon in sealed vessels (CO2 headspace test) [Chất lượng nước – Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn trong điều kiện hiếu khí của hợp chất hữu cơ trong môi trường nước – Phương pháp phân tích cacbon vô cơ trong bình kín (Phép thử khí CO2 trong khoảng không phía trên bình thử nghiệm)]
ISO 14635-1, Gears – FZG test procedures – Part 1:FZG test method A/8, 3/90 for relative scuffing load-carrying capacity of oils (Bánh răng – Quy trình thử nghiệm FZG – Phần 1:Phương pháp thử nghiệm FZG A/8,3/90 đối với khả năng chịu tải cọ xát tương đối của dầu)
ISO 14669, Water quality – Determination of acute lethal toxicity to marine copepods (Copepoda, Crustacea) [Chất lượng nước – Xác định độc tính gây chết cấp tính đối với động vật chân đốt biển (Copepoda, Giáp xác)
ISO 16221, Water quality – Guidance for determination of biodegradability in the marine environment (Chất lượng nước – Hướng dẫn xác định khả năng phân hủy sinh học trong môi trường biển)
ISO 19291, Lubricants – Determination of tribological quantities for oils and greases – Tribological test in the translator oscillation apparatus (Chất bôi trơn – Xác định định lượng các đặc tính ma sát đối với dầu mỡ bôi trơn – Thử nghiệm ma sát trong thiết bị dao động dịch chuyển)
ISO 20764, Petroleum products and related products – Preparation of a test portion of high-boiling liquids for the determination of water content – Nitrogen purge method (Dầu mỏ và sản phẩm liên quan – Chuẩn bị phần mẫu thử của chất lỏng có điểm sôi cao để xác định hàm lượng nước – Phương pháp làm sạch bằng thổi nitơ)
EN 16807, Liquid petroleum products – Bio-lubricants – Criteria and requirements of bio-lubricants and biobased lubricants (Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Chất bôi trơn sinh học – Tiêu chí và yêu cầu của chất bôi trơn sinh học và chất bôi trơn gốc sinh học)
ASTM D 2711, Standard test method for demulsibility characteristics of lubricanting oils (Phương pháp xác định đặc tính khử nhũ của dầu bôi trơn)
ASTM D 6866-12, Standard Test Method for Determining the Biobased Content of Solid, Liquid and Gaseous Samples using Radiocarbon Analysis (Phương pháp xác định hàm lượng chất gốc sinh học của các mẫu chất rắn, lỏng và khí sử dụng phương pháp phân tích cacbon phóng xạ)
DIN 51819-3, Testing of lubricants – Mechanical-dynamic testing in the roller bearing test apparatus FE8 – Part 3:Test method for lubricating oils, axial cylindrical roller bearing (Thử nghiệm chất bôi trơn – Thử nghiệm cơ-động trong thiết bị thử nghiệm ổ lăn FE8 – Phần 3:Phương pháp thử đối với dầu bôi trơn, ổ bi đũa hướng trục)
OECD 208, Terrestrial plants test:Seedling emergence and seedling growth test (Thử nghiệm thực vật trên cạn:thử nghiệm sự sinh trưởng của hạt)
Quyết định công bố

Decision number

202/QĐ-BKHCN , Ngày 23-02-2023
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 28 - Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn