-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7447-4-43:2004Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-43: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống quá dòng Electrical installations of buildings. Part 4-43: Protection for safety. Protection agaisnt overcurrent |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 54:1963Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh - Kết cấu và kích thước Hexagon socket haedcap screws - Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 49:1963Vít đầu chỏm cầu - Kết cấu và kích thước Mushroom head screws - Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8596:2011Thép lá cán nguội có giới hạn bền kéo cao và giới hạn chảy thấp với tính năng tạo hình tốt Cold-reduced steel sheet of high tensile strength and low yield point with improved formability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13914:2023Chất lượng nước – Xác định độ độc cấp tính của trầm tích biển hoặc cửa sông đối với giáp xác amphipoda Water quality – Determination of acute toxicity of marine or estuarine sediment to amphipods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO/TS 14072:2016Quản lý môi trường – Đánh giá vòng đời – Các yêu cầu và hướng dẫn để đánh giá vòng đời của tổ chức Environmental management – Life cycle assessment – Requirements and guidelines for organizational life cycle assessment |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13626:2023Vệ sinh thực phẩm – Chế biến và phân phối đồ uống nóng từ các thiết bị cung cấp đồ uống nóng – Yêu cầu vệ sinh và phép thử thôi nhiễm Food hygiene – Production and dispense of hot beverages from hot beverage appliances – Hygiene requirements, migration test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |