-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13699:2023Tay máy rô bốt công nghiệp – Hướng dẫn về thiết bị thử và các phương pháp đo trong vận hành để đánh giá tính năng của rô bốt phù hợp với TCVN 13696 (ISO 9283) Manipulating industrial robots – Informative guide on test equipment and metrology methods of operation for robot performance evaluation in accordance with ISO 9283 |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8951-2:2011Bột của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 2: Phương pháp chiết nhanh Oilseed meals - Determination of oil content - Part 2: Rapid extraction method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12366-4:2023Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại công trình – Phần 4: Găng tay PPE for firefighters – Test methods and requirements for PPE used byfirefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 4: Gloves |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13627:2023Thép không gỉ làm đĩa phanh mô tô, xe máy Stainless steels make for brake discs of mopeds, motorcycles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |