-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3595:2016Máy gia công gỗ – Máy phay – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Routing machines – Nomenclature and acceptance conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7001:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Đai an toàn và hệ thống giảm va chạm cho người lớn - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Safety - belts and restraint systems for adult occupation - Requirements and test methods in type approval |
428,000 đ | 428,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2708:1978Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp đốt đèn Petroleum products. Determination of sulphur content by lamp method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13624:2023Trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 26000:2013 (ISO 26000:2010) trong chuỗi thực phẩm Social responsibility and sustainable development – Guidance on using ISO 26000:2010 in the food chain |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 802,000 đ |