-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2690:1978Sản phẩm dầu mỏ - Xác định hàm lượng tro Petroleum products - Determination of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13624:2023Trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 26000:2013 (ISO 26000:2010) trong chuỗi thực phẩm Social responsibility and sustainable development – Guidance on using ISO 26000:2010 in the food chain |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 274,000 đ | ||||