Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

13621

TCVN 5690:1998

Xăng chì. Yêu cầu kỹ thuật

Leaded gasoline. Specification

13622

TCVN 5699-1:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 1: General requirements

13623

TCVN 5699-2-24:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ đông lạnh thực phẩm và tủ đá:

Safety of household and similar electrical appliances Part 2: Particular requirements for refrigerators, food-freezers and ice-makers

13624

TCVN 5699-2-40:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với các bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Sefety of household and similar electrical appliances. Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

13625

TCVN 5816:1994/SĐ1:1998

Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tooth pastes. Technical requirements and test methods

13626

TCVN 5949:1998

Âm học. tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustics. Noise in public and residental areas Maximum permited noise level

13627

TCVN 6170-2:1998

Công trình biển cố định. Phần 2: Điều kiện môi trường

Fixed offshore platforms. Part 2: Environmental conditions

13628

TCVN 6170-3:1998

Công trình biển cố định. Phần 3: Tải trọng thiết kế

Fixel offshore platforms. Part 3: Design loads

13629

TCVN 6170-4:1998

Công trình biển cố định. Phần 4: Thiết kế kết cấu thép

Fixed offshore platforms. Part 4: Design of steel structures

13630

TCVN 6334:1998

Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của ankylbenzen sunfonat

Standard test method for biodegradability of ankylbenzen sunfonates

13631

TCVN 6335:1998

Chất hoạt động bề mặt. Natri ankylbenzen sunfonat mạch thẳng kỹ thuật. Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng

Chất hoạt động bề mặt. Natri ankylbenzen sunfonat mạch thẳng kỹ thuật. Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng

13632

TCVN 6336:1998

Phương pháp thử chất hoạt động bề mặt metylen xanh

Standard test method for methylene blue active substances

13633

TCVN 6337:1998

Dây điện từ bằng đồng mặt cắt tròn, tráng poly seter (PEW) cấp chiụ nhiệt 155oC

Polyester enamelled round copper wire (PEW). Class 155oC

13634

TCVN 6338:1998

Dây điện từ bằng đồng mặt cắt chữ nhật bọc giấy cách điện

Paper covered rectangular copper wire

13635

TCVN 6339:1998

Van an toàn. Yêu cầu chung

Safety valves. General requirements

13636

TCVN 6340:1998

Màng bảo hiểm và thiết bị màng bảo hiểm

Bursting discs and bursting disc devices

13637

TCVN 6341:1998

Muối iot. Phương pháp xác định hàm lượng iôt

Iodated salt. Method for determination of iodate content

13638

TCVN 6342-1:1998

Bao cao su tránh thai - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Rubber condoms - Part 1: Requirements

13639

TCVN 6342-10:1998

Bao cao su tránh thai. Phần 10: Bao gói và ghi nhãn. Bao tránh thai trong gói tiêu dùng

Rubber condoms. Part 10: Packaging and labelling. Condoms in consumer packages

13640

TCVN 6342-2:1998

Bao cao su tránh thai. Phần 2: Xác định chiều dài

Rubber condoms. Part 2: Determination of length

Tổng số trang: 935