-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5727:1993Phương tiện đo độ cứng Brinen. Sơ đồ kiểm định Measuring means of Brinell hardness. Verification schedule |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 254:1986Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Coal. Determination of phosphorus content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5317:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Materials |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7128:2002Da. Xác định tro sunphat hoá tổng và tro sunphat hoá không hoà tan trong nước Leather. Determination of sulphated total ash and sulphated water-insoluble ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |