-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11536:2016Đồ nội thất – Bàn – Xác định độ ổn định Furniture – Tables – Determination of stability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7523:2014Thanh long quả tươi Pitahayas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 9735-2:2003Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 2: Quy tắc cú pháp đặc trưng cho edilô Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 2: Syntax rules specific to batch EDI |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9230-3:2012Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun. Phần 3: Phương pháp thử hệ thống điều chỉnh mức phun Equipment for crop protection. Spraying equipment. Part 2: Test methods for hydraulic sprayers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7135:2002Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng E.Coli. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng màng lọc Meat and meat products. Enumeration of Escherichia coli. Colony-count technique at 44oC using membranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |