-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7827:2007Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Electric fans. Methods for determination of energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1565:1985Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1616:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Điện trở, tụ điện Graphical symbols to be used electrical diagrams. Resistors and capacitors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7249:2003Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm tia electron và bức xạ hãm (bremsstrahlung) dùng để xử lý thực phẩm Practice for dosimetry in electron and bremsstralung irradiation facilities for food processing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8417:2022Công trình thủy lợi - Quy trình vận hành trạm bơm điện Hydraulic structures – Procedure for operation of electrical pumping station |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6967:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Ghi nhãn bắt buộc đối với mô tô, xe máy hai bánh và ba bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Statutory markings for two or three-wheel motorcycles and mopeds - Requirements in types approval |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6422:1998Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định tốc độ nổ Industrial explosive matter. Determination of explosive velocity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5720:2001Bột giặt tổng hợp gia dụng Powder synthetic detergent for home laundering |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6610-7:2011Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7140:2002Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện phẩm màu. Phương pháp sử dụng sắc ký lớp mỏng Meat and meat products. Detection of colouring agents. Method using thin-layer chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 850,000 đ |