-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6090-3:2013Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 3: Xác định giá trị Mooney Delta đối với SBR trùng hợp nhũ tương, không có bột màu, chứa dầu Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 3: Determination of the Delta Mooney value for non-pigmented, oil-extended emulsion-polymerized SBR |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6023:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định màu (thang đo ASTM) Petroleum products. Determination of colour (ASTM scale) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4104:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Micrometers with plane gauge surface. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7138:2002Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng Pseudomonas spp Meat and meat products. Enumeration of Pseudomonas spp. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||