-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8314:2010Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng - Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 303:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng tantan. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of tantalium content. Methods of chemical analysis. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7130:2002Da. Phương pháp xác định độ bền màu. Độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |