Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R9R9R2R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7128:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Da - Xác định tro sunphat hoá tổng và tro sunphat hoá không hoà tan trong nước
|
Tên tiếng Anh
Title in English Leather - Determination of sulphated total ash and sulphated water-insoluble ash
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4047:1977
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.140.20 - Da thô, da sống
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định tro sunphát hóa tổng và tro sunphat không hòa tan trong nước của da.
Phương pháp được áp dụng cho tất cả các loại da. Việc xác định có thể không chính xác trong chừng mực mà da có chứa các hợp chất hữu cơ kim loại, ví dụ như silicon (Xem chú thích 1 trong 8.1). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7117:2002 (ISO 2418:1972), Da-Mẫu phòng thí nghiệm-Vị trí và nhận dạng TCVN 7116:2002 (ISO 2588:1985), Da-Lấy mẫu-Số các mẫu đơn cho một mẫu tổng. TCVN 7126:2002 (ISO 4044:1977), Da-Chuẩn bị mẫu thử hóa. ISO 40981 Leather-Determination of water-soluble matter, water-soluble inorganic matter and water-soluble organic matter (Da-Xác định các chất hòa tan trong nước, chất vô cơ hòa tan trong nước và chất hữu cơ hòa tan trong nước). |
Quyết định công bố
Decision number
2926/ QĐ/ BKHCN , Ngày 30-12-2008
|