Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R9R9R4R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7130:2002
Năm ban hành 2002

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Da - Phương pháp xác định độ bền màu - Độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại
Tên tiếng Anh

Title in English

Leather - Tests for colour fastness - Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 11640:1993
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

59.140.20 - Da thô, da sống
Số trang

Page

10
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định tính chất của bề mặt da khi chà xát với nỉ.
CHÚ THÍCH 1: Trong thời gian thử, miếng nỉ có thể bị nhiễm màu ở một mức độ nhất định do bị truyền chất màu, ví dụ như chất hoàn thiện bề mặt, thuốc màu, thuốc nhuộm hoặc chất bụi đánh bóng. Màu và bề mặt của da có thể thay đổi.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5466:2002 (ISO 105-A02:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A02:Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu.
TCVN 5467:2002 (ISO 105-A03:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A03:Thang màu xám để đánh giá sự dây màu
TCVN 7115:2002 (ISO 2419:1972), Da-Điều hòa mẫu để xác định tính chất cơ lý.
TCVN 4851:1989 (ISO 3696:1987), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
ISO 9073-2:1989, Textiles-Tests methods for nonwovens-Part 2:Determination of thickness (Vật liệu dệt-Phương pháp thử đối với vải không dệt-Phần 2:Xác định độ dày).
ISO 11641:1993, Leather-Tests for colour fastness-Colour festness to prespiration (Da-Phương pháp xác định độ bền màu-Độ bền màu với mồ hôi).
Quyết định công bố

Decision number

06/2002/QĐ-BKHCN , Ngày 11-07-2002