• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9095:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất sao chép kỹ thuật số.

Information technology. Office equipment. Method for measuring digital copying productivity

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 1483:1974

Ổ lăn. Mép vát kích thước.

Rolling bearings Assembly chamfer Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13250:2020

Bật lửa - Quy định an toàn

Lighter - Safety Specifications

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 9646:2013

Thiết bị tưới sử dụng trong nông nghiệp. Van thể tích. Yêu cầu chung và phương pháp thử

Agricultural irrigation equipment . Volumetric valves. General requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8630:2019

Nồi hơi - Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử

Boilers - Energy efficiency and method for determination

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6852-11:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 11: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt từ động cơ lắp trên máy di động không chạy trên đường bộ ở chế độ thử chuyển tiếp

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 11: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions from engines used in nonroad mobile machinery under transient test conditions

356,000 đ 356,000 đ Xóa
7

TCVN 7129:2002

Da. Xác định chất hoà tan trong diclometan

Leather. Determination of matter soluble in dichloromethane

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,106,000 đ