• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4045:1993

Hạt tiêu. Phương pháp thử

Pepper. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11361-5-1:2018

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát – An toàn – Phần 5-1: Máy sản xuất ống bê tông có trục thẳng đứng khi tạo hình

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Part 5-1: Pipe making machines manufacturing in the vertical axis

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 1454:1993

Chè đen rời. Điều kiện kỹ thuật

Black tea. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6415-3:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13851:2023

Da – Xác định khả năng chống sự phát triển của nấm trên bề mặt da phèn xanh và da phèn trắng trong buồng môi trường

Evaluating the resistance of the surface of wet blue and wet white to the growth of fungi in an environmental chamber

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 10041-4:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 4: Xác định độ bền xé

Textiles. Test methods for nonwovens. Part 4: Determination of tear resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7126:2002

Da. Chuẩn bị mẫu thử hoá

Leather. Preparation of chemical test samples

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ