• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5436:1991

Sản phẩm gốm sứ vệ sinh - Phương pháp thử

Sanitary ceramic wares - Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4809:2013

Lấy mẫu cà phê. Xiên để lấy mẫu cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu và cà phê thóc

Coffee sampling. Triers for green coffee or raw coffee and parchment coffee

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6885:2001

Gạch gốm ốp lát - Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men

Ceramic tiles - Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9200:2012

Máy xén tỉa cành cây cầm tay. An toàn

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method

240,000 đ 240,000 đ Xóa
5

TCVN 8553:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định độ dày của màng gốm bằng thiết bị đo biên dạng đầu dò tiếp xúc.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Determination of thickness of ceramic films by contact-probe profilometer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7132:2002

Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn

Ceramic floor and wall tiles - Definitions, classification, characteristics and marking

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 640,000 đ