Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

9161

TCVN 8612:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập

Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Design and testing of loading unloading arms

9162

TCVN 8610:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Tính chất chung của LNG

Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. General characteristics of LNG

9163

TCVN 8601:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm cắt ngang, cắt mặt đầu và cắt cạnh có tay đòn trợ lực. Kích thước và các giá trị thử nghiệm.

Pliers and nippers. Lever assisted side cutting pliers, end and diagonal cutting nippers. Dimensions and test values

9164

TCVN 8602:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm cắt mặt đầu. Kích thước và các giá trị thử nghiệm.

Pliers and nippers. End cutting nippers. Dimensions and test values

9165

TCVN 8600:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm thông dụng và kìm điện. Kích thước và các giá trị thử nghiệm.

Pliers and nippers. Engineer\'s and \"Lineman\'s\" pliers. Dimensions and test values

9166

TCVN 8606-6:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 6: Van tự động

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 6: Automatic valve

9167

TCVN 8606-7:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 7: Vòi phun khí

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 7: Gas injector

9168

TCVN 8606-8:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 8: Đồng hồ áp suất

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 8: Pressure indicator

9169

TCVN 8598:2010

Kìm và kìm cắt - Thuật ngữ

Pliers and nippers - Nomenclature

9170

TCVN 8606-16:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 16: Ống cứng dẫn nhiên liệu

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 16: Rigid fuel line

9171

TCVN 8590-5:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Classification. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

9172

TCVN 8586:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới sử dụng nguồn sáng phóng điện trong khí. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu.

Road vehicles. Motor vehicle headlamps equipped with gas-discharge light sources. Requirements and test methods in type approval

9173

TCVN 8590-4:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 4: Cần trục tay cần

Cranes. Classification. Part 4: Jib cranes

9174

TCVN 8587:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Nguồn sáng phóng điện trong khí sử dụng trong đèn phóng điện trong khí đã được phê duyệt kiểu. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu.

Road vehicles. Gas-discharge light sources for use in approved gas-discharge lamp units. Requirements and test methods in type approval

9175

TCVN 8590-3:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Classification. Part 3: Tower cranes

9176

TCVN 8588:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai không đối xứng và được trang bị đèn sợi đốt và/hoặc các môđun đèn led. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting an asymmetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with filament lamps and/or LED modules. Requirements and test methods in type approval

9177

TCVN 8590-2:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes. Classification. Part 2: Mobile crane

9178

TCVN 8590-1:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Classification. Part 1: General

9179

TCVN 8589:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai đối xứng và được trang bị đèn sợi đốt. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu.

Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting a symmetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with filament lamps. Requirements and test methods in type approval.

9180

TCVN 8580:2010

Tiệt khuẩn thiết bị y tế. Hơi nước nhiệt độ thấp và formaldehyd. Yêu cầu triển khai, đánh giá, xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn đối với thiết bị y tế.

Sterilization of medical devices. Low temperature steam and formaldehyde. Requirements for developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices.

Tổng số trang: 935