-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13763:2023Phân bón – Xác định hàm lượng nhóm nitrophenolate bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of nitrophenolates content by high performance liquid chromatography (HPLC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 162:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu, kiểu ngắn. Kết cấu và kích thước Short single-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6219:2011Chất lượng nước - Đo tổng hoạt độ phóng xạ beta trong nước không mặn - Phương pháp nguồn dày Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||