-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13892-3:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 3: Toa xe hàng có 2 bộ trục bánh |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12923:2020Hydrocacbon dạng khí và khí dầu mỏ hóa lỏng − Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh dễ bay hơi bằng huỳnh quang tử ngoại Standard test method for determination of total sulfur in gaseous hydrocacbons and liquefied petroleum gases by ultraviolet fluorescence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-90:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-90: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng dùng trong dịch vụ thương mại. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-90: Particular requirements for commercial microwave ovens |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 348,000 đ |