-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2370:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn Raw silk. Determination of standard mass |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7848-2:2008Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 2: Xác định đặc tính lưu biến bằng extensograph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 2: Determination of rheological properties using an extensograph |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-90:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-90: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng dùng trong dịch vụ thương mại. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-90: Particular requirements for commercial microwave ovens |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 398,000 đ |