-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 14067:2020Khí nhà kính – Dấu vết cacbon của sản phẩm – Yêu cầu và hướng dẫn định lượng Greenhouse gases – Carbon footprint of products – Requirements and guidelines for quantification |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13182:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-101:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-101: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hóa hơi. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-101: Particular requirements for vaporizers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 514,000 đ |