-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4996-3:2011Ngũ cốc – Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt) - Phần 3: Phương pháp thông dụng Cereals – Determination of bulk density, called mass per hectolitre - Part 3: Routine method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |