-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6141:2020Ống nhựa nhiệt dẻo – Bảng độ dày thông dụng của thành ống Thermoplastics pipes – Universal wall thickness table |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7675-0-2:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-2: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men Specifications for particular types of winding wires. Part 0-2: General requirements. Enamelled rectangular copper wire |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6242:2011Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dạng ép phun. Phương pháp đánh giá ngoại quan ảnh hưởng của gia nhiệt. Plastics piping and ducting systems. Injection-moulded thermoplastics fittings. Methods for visually assessing the effects of heating |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |