Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R7R3R3R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6270:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp đo phổ (Phương pháp chuẩn)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Milk and milk products - Determination of iron content - Spectrometric method (Reference method)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 6732:2010
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.01 - Sữa và sản phẩm sữa nói chung
|
Số trang
Page 18
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):216,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp chuẩn để xác định hàm lượng sắt trong sữa và sản phẩm sữa bằng đo phổ.
Phương pháp này có thể áp dụng cho: - sữa, sữa gầy, whey và buttermilk; - sữa chua; - sữa cô đặc và sữa đặc có đường; - sữa bột nguyên chất và sữa bột gầy, whey và buttermilk bột; - cream và bơ; - butterfat khan, butteroil, butterfat và ghee; - kem lạnh thực phẩm; - phomat và phomat đã chế biến; - casein, caseinat và các chất đồng kết tủa. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
|
Quyết định công bố
Decision number
4069/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011
|