-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5017-1:2010Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 1: Các quá trình hàn kim loại Welding and allied processes. Vocabulary. Part 1: Metal welding processes |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6783:2000Ngăn và bình acquy dùng cho hệ thống năng lượng quang điện. Yêu cầu chung và phương pháp thử nghiệm Secondary cell and batteries for solar photovoltaic energy systems. General requirements and methods of test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-95:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-95: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cửa gara chuyển động theo chiều thẳng đứng dùng cho khu vực nhà ở. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-95: Particular requirements for drives for vertically moving garage doors for residential use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 546,000 đ |