Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

7561

TCVN 6090-3:2013

Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 3: Xác định giá trị Mooney Delta đối với SBR trùng hợp nhũ tương, không có bột màu, chứa dầu

Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 3: Determination of the Delta Mooney value for non-pigmented, oil-extended emulsion-polymerized SBR

7562

TCVN 6090-4:2013

Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 4: Xác định tốc độ hồi phục ứng suất Mooney

Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 4: Determination of the Mooney stress-relaxation rate

7563

TCVN 6090-2:2013

Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 2: Xác định các đặc tính tiền lưu hóa

Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 2: Determination of pre-vulcanization characteristics

7564
7565
7566

TCVN 5935-4:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 4: Yêu cầu thử nghiệm phụ kiện cáp có điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 4: Test requirements on accessories for cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

7567

TCVN 5935-2:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 2: Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

7568

TCVN 5935-1:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 1: Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2kV) và 3kV (Um=3,6kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 1: Cables for rated voltages of 1 kV ((Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV)

7569

TCVN 5699-2-87:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-87: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện gây choáng động vật

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-87: Particular requirements for electrical animal-stunning equipment

7570

TCVN 5699-2-86:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-86: Yêu cầu cụ thể đối với máy đánh cá bằng điện

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-86: Particular requirements for electric fishing machines

7571

TCVN 5699-2-84:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-84: Yêu cầu cụ thể đối với bồn cầu vệ sinh

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-84: Particular requirements for toilets

7572

TCVN 5699-2-82:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-82: Yêu cầu cụ thể đối với máy giải trí và máy phục vụ cá nhân

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-82: Particular requirements for amusement machines and personal service machines

7573

TCVN 5699-2-78:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-78: Yêu cầu cụ thể đối với phên nướng ngoài trời

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-78: Particular requirements for outdoor barbecues

7574

TCVN 5699-2-75:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-75: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị phân phối và máy bán hàng tự động dùng trong thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines

7575

TCVN 5699-2-71:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-71: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt bằng điện dùng trong gây giống và chăn nuôi động vật

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-71: Particular requirements for electrical heating appliances for breeding and rearing animals

7576

TCVN 5699-2-70:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-70: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt sữa

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-70: Particular requirements for milking machines

7577

TCVN 5699-2-67:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-67: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn dùng cho mục đích thương mại

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-67: Particular requirements for floor treatment machines for commercial use

7578

TCVN 5699-2-62:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-62: Yêu cầu cụ thể đối với bồn rửa sử dụng điện dùng trong thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-62: Particular requirements for commercial electric rinsing sinks

7579

TCVN 5699-2-55:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-55: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện sử dụng trong bể nuôi và ao vườn

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-55: Particular requirements for electrical appliances for use with aquariums and garden ponds

7580

TCVN 5699-2-108:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-108: Yêu cầu cụ thể đối với máy điện ly

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-108: Particular requirements for electrolysers

Tổng số trang: 949