Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R4R8R2R0*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10140:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định độ bền ăn mòn của gốm monolithic trong dung dịch dịch acid và kiềm
Tên tiếng Anh

Title in English

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of corrosion resistance of monolithic ceramics in acid and alkaline solutions
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 17092:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

81.060.30 - Gốm cao cấp
Số trang

Page

17
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ bền ăn mòn của gốm mịn trong dung dịch acid và kiềm, như acid sulfuric và natri hydroxit. Tiêu chuẩn này đánh giá sự thay đổi về khối lượng và kích thước của mẫu thử sau phép thử ăn mòn khi được ngâm trong chất lỏng ăn mòn và đánh giá tác động của sự ăn mòn đến độ bền của vật liệu. Phương pháp thử này có thể sử dụng để nghiên cứu phát triển vật liệu, kiểm soát chất lượng, đặc tính và mục đích tạo dữ liệu thiết kế.
CHÚ THÍCH: Các đơn vị và giá trị bằng số trong ngoặc đơn trong tiêu chuẩn này là dựa trên những đơn vị truyền thống và để tham khảo.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng phân tích trong phòng thử nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
TCVN 5120 (ISO 4287), Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Nhám bề mặt:Phương pháp Profin-Thuật ngữ, định nghĩa và thông số nhám bề mặt
TCVN 7764-2 (ISO 6353-2), Thuốc thử dùng trong phân tích hóa học-Phần 2:Yêu cầu kỹ thuật-Seri thứ nhất.
ISO 3611, Micrometers for external measurements (Micrometer để đo bên ngoài)
ISO 6906, Vernier callipers reading to 0,02 mm (Thước kẹp số đọc đến 0,02 mm)
ISO 7500-1, Metallic materials-Verification of static uniaxial testing machines-Part 1:Tesion/compression testing machines-Verification and calibration of the force-measuring system (Vật liệu kim loại-Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục-Phần 1:Máy thử kéo căng/nén-Kiểm tra xác nhận và hiệu chuẩn hệ thống đo lực)
ISO 14704:2000, Fine ceramics (advanced ceramics, technical advanced ceramics)-Test method for flexural strength of monolithic ceramics at room temperature (Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp)-Phương pháp xác định độ bền uốn của gốm monolithic tại nhiệt độ phòng)
Quyết định công bố

Decision number

3843/QĐ-BKHCN , Ngày 10-12-2013