-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8355:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Lấy mẫu – Phương pháp thủ công Standard practice for sampling liquefied petroleum (LP) gases, manual method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4316:1986Xi măng pooclăng xỉ hạt lò cao. Yêu cầu kỹ thuật Blast-furnace portland cement. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2523:1978Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 47 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 47 till 150mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9901:2023Công trình đê biển – Yêu cầu thiết kế Sea dike structures – Requirements for design |
444,000 đ | 444,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10142:2013Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và quang hóa Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Chemiluminescence |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 794,000 đ |