Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R4R8R1R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10139:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định độ bền liên kết bề mặt của vật liệu gốm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for interfacial bond strength of ceramic materials
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 13124:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
81.060.30 - Gốm cao cấp
|
Số trang
Page 17
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ bền liên kết kéo và độ bền liên kết trượt giữa các bề mặt tiếp xúc của gốm - gốm, gốm - kim loại và liên kết gốm - thủy tinh tại nhiệt độ môi trường bằng phép thử nén trên các mẫu thử hình chữ thập. Tiêu chuẩn này đưa ra phương pháp chuẩn bị mẫu thử, mô hình thử nghiệm và các tốc độ (tốc độ tải hoặc tốc độ dịch chuyển), thu thập dữ liệu và cách tiến hành.
Tiêu chuẩn này áp dụng chủ yếu đối với các vật liệu gốm, bao gồm gốm mịn monolithic và gốm compozit chế tạo dạng lông, dạng sợi hoặc dạng hạt. Phương pháp thử này có thể được sử dụng để nghiên cứu vật liệu, kiểm soát chất lượng và đặc tính và mục đích tạo dữ liệu thiết kế. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 3611:2010, Geometrical product specifications (GPS)-Dimensional measuring equipment:Micrometers for external measurements-Design and metrological characteristics (Yêu cầu kỹ thuật về dạng hình học của sản phẩm (GPS)-Thiết bị đo kích thước:Micrometer để đo bên ngoài-Thiết kế và các đặc tính đo lường). ISO 7500-1:2004, Metallic materials-Verification of static uniaxial testing machines-Part 1:Tesion/compression testing machines-Verification and calibration of the force-measuring system (Vật liệu kim loại-Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục-Phần 1:Máy thử kéo căng/nén-Kiểm tra xác nhận và hiệu chuẩn hệ thống đo lực). ISO 14704:2008, Fine ceramics (advanced ceramics, technical advanced ceramics)-Test method for flexural strength of monolithic ceramics at room temperature [Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp)-Phương pháp xác định độ bền uốn của gốm monolithic tại nhiệt độ phòng]. |
Quyết định công bố
Decision number
3843/QĐ-BKHCN , Ngày 10-12-2013
|