-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8082:2009Sữa, ream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10136:2013Phomat. Xác định tính chất lưu biến bằng nén đơn trục ở tốc độ dịch chuyển không đổi Cheese. Determination of rheological properties by uniaxial compression at constant displacement rate |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |