-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5993:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu Water quality. Sampling. Guidance on the preservation and handling of samples |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10133:2013Phomat whey. Xác định hàm lượng chất khô (Phương pháp chuẩn) Whey cheese. Determination of dry matter (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |