-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7996-2-15:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt tỉa hàng rào cây xanh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-15: Particular requirements for hedge trimmers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10141-2:2013Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 2: Loại bỏ acetaldehyd Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 2: Removal of acetaldehyde |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |