Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 224 kết quả.

Searching result

101

TCVN 7759:2008

Nhiên liệu chưng cất. Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt (phương pháp quan sát bằng mắt thường)

Distillate Fuels. Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures)

102

TCVN 6779:2008

Nhiên liệu đốt lò. Xác định hàm lượng nước và cặn. Phương pháp ly tâm (quy trình dùng trong phòng thử nghiệm)

Fuel oils. Determination of water and sediment. Centrifuge method (laboratory procedure)

103

TCVN 6704:2008

Xăng - Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ tia X

Gasoline - Determination of lead by X-Ray spectroscopy

104

TCVN 6607:2008

Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc

Aviation turbine fuels. Test method for determination of corrosiveness to silver

105

TCVN 3790:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định áp suất hơi (Phương pháp mini-khí quyển)

Petroleum products. Test method for vapor pressure (Mini method -atmospheric)

106

TCVN 3166:2008

Xăng. Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, chất thơm C9 và nặng hơn, và tổng các chất thơm. Phương pháp sắc ký khí

Gasoline. Determination of benzene, toluene, ethylbenzene, p/m-xylene, o-xylene, C9 and heavier aromatics, and total aromatics. Gasoline chromatography method

107

TCVN 3165:2008

Khí dầu mỏ hóa lỏng. Phương pháp xác định cặn

Liquefied petroleum (LP) gases. Test method for residues

108

TCVN 2706:2008

Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định tạp chất dạng hạt. Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm

Middle distillate. Determination of particulate contamination. Laboratory filtration method

109

TCVN 2685:2008

Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không và nhiên liệu chưng cất. Xác định lưu huỳnh (thiol mercaptan) (Phương pháp chuẩn độ điện thế)

Gasoline, kerosine, aviation turbine, and distillate fuels. Dertermination of (thiol mercaptan) sulfur (potentiometric method)

110

TCVN 7331:2008

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng mangan bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Test method for determination of manganese by atomic absorption spectroscopy

111

TCVN 6020:2008

Xăng - Xác định chì - Phương pháp Iốt monoclorua

Gasoline - Determination of lead. Iodine monochloride method

112

TCVN 7757:2007

Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm

Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge

113

TCVN 7758:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR)

Diesel fuels. Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR)

114

TCVN 7717:2007

Nhiên liệu điêzen sinh học gốc (B100). Yêu cầu kỹ thuật

Biodiesel fuel blend stock (B100). Specification

115

TCVN 7630:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp xác định trị số xê tan

Diesel fuel oil. Test method for Cetane number

116

TCVN 7023:2007

Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô)

Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method)

117

TCVN 6426:2007

Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật

Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications

118

TCVN 5230:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định clo dùng hỗn hợp Eschka

Solid mineral fuels. Determination of chlorine using Eschka mixture

119

TCVN 5228:2007

Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chứa lớn

Coke. Determination of bulk density in a large container

120

TCVN 5227:2007

Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chứa nhỏ

Coke. Determination of bulk density in a small container

Tổng số trang: 12