-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4185:1986Vải kèm để thử độ bền màu The standard adjacent fabrics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8317-2:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định hàm lượng chất bay hơi ở nhiệt độ 105 0C General methods of test for pigments and extenders — Part 2: Determination of matter volatile at 105 degrees C |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8313:2010Sản phẩm dầu mỏ và dầu bôi trơn - Phương pháp phân loại - Định nghĩa các loại Petroleum products and lubricants – Method of classification – Definition of classes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5114:1990Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 1 Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-1 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5113:1990Kiểm tra không phá hủy. Cấp chất lượng mối hàn Non-destructive classes of execution for welded joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8312:2010Nhiên liệu đốt - Este metyl axit béo (FAME) - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Heating fuels – Fatty acid methyl esters (FAME) – Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |