-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7918:2008Phương pháp thử nghiệm suất điện trở khối và suất điện trở bề mặt của vật liệu cách điện rắn Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7920-2:2008Giấy xenlulô dùng cho mục đích điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 2: Methods of test |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12425-2:2018Hàn và các quá trình liên quan – Các kiểu chuẩn bị mối nối – Phần 2: Hàn hồ quang dưới lớp trợ dung cho thép Welding and allied processes – Joint preparation – Part 2: Submerged arc welding of steels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN I-5:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 5: Vắc xin và sinh phẩm y tế |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12222:2018Thiết bị sơ chế thực phẩm hoạt động bằng điện – Phương pháp đo Electrically operated foods preparation appliances – Measuring methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8364:2010Propan và butan thương phẩm – Phân tích bằng sắc ký khí Commercial propane and butane – Analysis by gas chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13435-2:2022Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 2: Phương pháp thử Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 2: Methods of tests |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12220:2018Máy nướng bánh mỳ bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng Electric toaster for household and similar purposes – Methods for measuring the performance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11753:2016Hàn – Yêu cầu chất lượng xử lý nhiệt đối với hàn và các quá trình liên quan. Welding – Quality requirements for heat treatment in connection with welding and allied processes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 11868:2017Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản trị Project, programme and portfolio management – Guidance on governance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 13258:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thuốc hoá dược Traceability – Requirements for supply chain of pharmacochemical medicine |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 9630-2:2013Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với thử nghiệm sử dụng điện áp một chiều Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 2: Additional requirements for tests using direct voltage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 11764:2016Thử không phá hủy mối hàn – Quy tắc chung đối với các vật liệu kim loại. Non– destructive testing of welds – General rules for metallic materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 8358:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Phương pháp xác định độ bay hơi Standard test method for volatility of liquefied petroleum (LP) gases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 8363:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Xác định lưu huỳnh (đèn thường hoặc đèn đốt oxy-hydro) Standard test method for sulfur in liquefied petroleum gases (oxy-hydrogen burner or lamp) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,850,000 đ |