• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11748:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa lưỡi cắt đơn có bàn máy di động – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu

Woodworking machines – Single blade circular sawing machines with travelling table – Nomenclature and acceptance conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 254-1:2009

 Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp khối lượng

Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 1: Gravimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 150,000 đ