-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7421-2:2004Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 2: Formalđehyt giải phóng (phương pháp hấp thụ hơi nước) Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10341:2015Súp lơ Caulifowers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5224:2009Cốc. Phân tích cỡ hạt (kích thước danh nghĩa không lớn hơn 20mm) Coke. Size analysis (Nominal top size 20 mm or less) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |