• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10270:2014

Tao cáp dự ứng lực. Phương pháp xác định độ tự chùng ứng suất khi kéo

Steel strand. Standard test method for stress relaxation tension

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13506:2022

Nhũ tương nhựa đường kiềm – Yêu cầu kỹ thuật

Anionic Emulsified Asphalt – Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8257-8:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước

Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 8: Determination of water vapor transmission

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7722-1:2017

Đèn điện ­– Phần 1: Yêu cầu chung và các thử nghiệm

Luminaires – Part 1: General requirements and tests

912,000 đ 912,000 đ Xóa
5

TCVN 8783:2015

Bóng đèn led có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 v. Yêu cầu về tính năng. 45

Self-ballasted LED lamps for general lighting services with supply voltages > 50 V - Performance requirements

180,000 đ 180,000 đ Xóa
6

TCVN 13111:2020

Chất dẻo xốp cứng - Sản phẩm cách nhiệt dùng trong xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật

Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 301:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng Bo. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of boron content. Methods of chemical analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 13497-2:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 2: Quy trình kiểm tra hiệu quả trộn

Building construction machinery and equipment – Concrete mixers – Part 2: Procedure for examination of mixing efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 11235-3:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 3: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn sôi và nửa lặng có hàm lượng cacbon thấp. 10

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute, low-carbon steel wire rod

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 13594-9:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 9: Địa kỹ thuật và nền móng

1,028,000 đ 1,028,000 đ Xóa
11

TCVN 5699:1992

Dụng cụ điện sinh hoạt. Yêu cầu chung về an toàn và phương pháp thử:

Electrical appliances for domestic use. Safety requirements and test methods

736,000 đ 736,000 đ Xóa
12

TCVN 13480-6:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ cứng bề mặt

Methods of test for screed materials – Part 6: Determination of surface hardness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 7996-2-14:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-14: Particular requirements for planers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 8510:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp quang phổ.

Steel and iron. Determination of arsenic content. Spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 8257-1:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vát và độ vuông góc của cạnh

Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth, squareness of ends

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 9833:2013

Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel tubes for the food industry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 4899:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của sương muối trong chế độ chu kỳ

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Salt mist cyclic tests

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 13557-1:2022

Vật liệu dán tường dạng cuộn – Vật liệu dán tường độ bền cao – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Wallcoverings in roll form – Heavy duty wallcoverings – Part 1: Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 12858:2020

Máy cắt đĩa và máy cắt dây di động dùng cho công trường xây dựng - An toàn

Transportable wall saw and wire saw equipment for job site - Safety

200,000 đ 200,000 đ Xóa
20

TCVN 13065-1:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

100,000 đ 100,000 đ Xóa
21

TCVN 7722-2-2:2007

Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 2: Đèn điện lắp chìm

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 2: Recessed luminaires

100,000 đ 100,000 đ Xóa
22

TCVN 11235-4:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây - Phần 4: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn dùng cho các ứng dụng đặc biệt. 12

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 4: Specific requirements for wire rod for special applications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
23

TCVN 13594-4:2022

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 4: Phân tích và đánh giá kết cấu

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 4: Structural Analysis and Evaluations

752,000 đ 752,000 đ Xóa
24

TCVN 10353:2014

Thép lá mạ nhúng nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng

Continuously hot-dipped coated steel sheet products − Dimensional and shape tolerances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
25

TCVN 11232:2015

Thép lá cán nóng giới hạn chảy cao và tạo hình tốt. 13

Hot-rolled steel sheet of higher yield strength with improved formability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
26

TCVN 10146:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí. Xác định trực tuyến các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector điện hóa

Standard Test Method for Online Measurement of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatograph and Electrochemical Detection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
27

TCVN 12553:2019

Nhiên liệu dạng khí − Xác định nhiệt trị, hệ số nén và tỷ khối

Standard practice for calculating of heat value, compressibility factor and relative density of gaseous fuels

150,000 đ 150,000 đ Xóa
28

TCVN 6523:2006

Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao

Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality

100,000 đ 100,000 đ Xóa
29

TCVN 12802:2019

Nhiên liệu dạng khí – Xác định hàm lượng hơi nước bằng phép đo nhiệt độ điểm sương

Standard test method for water vapor content of gaseous fuels by measurement of dew-point temperature

100,000 đ 100,000 đ Xóa
30

TCVN 6944:2001

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Xác định dư lượng maleic hidrazit

Tobacco and tobacco products - Determination of maleic hydrazide residues

100,000 đ 100,000 đ Xóa
31

TCVN 6744:2000

Hoạt động ngân hàng và các dịch vụ tài chính liên quan. Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN)

Banking and related financial services. International Bank Account Number (IBAN)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
32

TCVN 9469:2012

Không khí xung quanh. Xác định khối lượng bụi trên vật liệu lọc. Phương pháp hấp thụ tia bêta

Ambient air. Measurement of the mass of particulate matter on a filter medium. Beta-ray absorption method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
33

TCVN 8360:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và hỗn hợp propan/propen. Xác định hydrocacbon bằng phương pháp sắc ký khí.

Standards Test Method for Dertermination of Hydrocarbons in Liquefied Petroleum (LP) Gases and Propane/Propene Mixtures by Gas Chromatography.

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 6,258,000 đ