Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R2R3R2R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 8312:2010
Năm ban hành 2010

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Nhiên liệu đốt - Este metyl axit béo (FAME) - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
Tên tiếng Anh

Title in English

Heating fuels – Fatty acid methyl esters (FAME) – Requirements and test methods
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

EN 14213:2003
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

75.160.40 - Nhiên liệu sinh học (bao gồm nhiên liệu sinh học rắn, nhiên liệu sinh học lỏng và biogas)
Số trang

Page

13
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với este metyl axit béo (FAME) thương phẩm, để phân phối và sử dụng như nhiên liệu đốt tại nồng độ 100 %, hoặc dùng để pha vào nhiên liệu đốt. Tại nồng độ 100 %, nhiên liệu này có thể sử dụng phù hợp cho thiết bị đốt được thiết kế hoặc cải biên thích hợp để dùng FAME 100 %.
CHÚ THÍCH 1 Trong tiêu chuẩn này, thuật ngữ “% (m/m)” biểu thị phần trăm khối lượng.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6022 (ISO 3171), Chất lỏng dầu mỏ – Lấy mẫu tự động trong đường ống.
TCVN 6777 (ASTM D 4057), Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp lấy mẫu thủ công.
TCVN 7868 (EN 14103), Dẫn xuất dầu và mỡ – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định hàm lượng este và este metyl axit linolenic.
TCVN 7869 (EN 14111), Dẫn xuất dầu và mỡ – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định trị số iot.
TCVN 7895 (EN 14112), Dẫn xuất dầu và mỡ – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định độ ổn định oxy hóa (phép thử oxy hóa nhanh).
TCVN 7988 (ASTM D 1160), Sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định thành phần cất tại áp suất giảm.
EN 116:1997, Diesel and domestic heating fuels – Determination of cold filter plugging point (nhiên liệu điêzen và nhiên liệu đốt gia dụng – Xác định điểm tắc bộ lọc nguội).
EN 12662:1998, Liquid petroleum products – Determination of contamination in middle distillates (Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Xác định sự nhiễm bẩn tạp chất trong phần cất giữa).
EN 14104:2003, Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters (FAME) – Determination of acid value (Dẫn xuất dầu và mỡ – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định trị số axit).
EN 14105:2003, Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters (FAME) – Determination of free and total glycerol and mono-, di-and triglyceride contents (Dẫn xuất dầu và mỡ – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định hàm lượng glyxerin tự do và tổng và xác định hàm lượng mono-, di-và triglyxerit).
EN 14106, Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters (FAME) – Determination of free glycerol content (Dẫn xuất dầu và mỡ – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định hàm lượng glyxerin tự do).
EN ISO 3104:1996, Petroleum products – Transperent and opaque liquids – Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ – Chất lỏng trong suốt và không trong suốt – Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động lực học) (ISO 3104:1994).
EN ISO 3104:1996/AC:1999, Petroleum products – Transperent and opaque liquids Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ – Chất lỏng trong suốt và không trong suốt – Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động lực học) (ISO 3104:1994 và bản đính chính 1:1997).
EN ISO 3675:1998, Crude petroleum and liquid petroleum products – Laboratory determination of density – Hydrometer method (Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Xác định khối lượng riêng trong phòng thử nghiệm – Phương pháp tỷ trọng kế).
ISO 3679:2004, Determination of flash point – Rapid equillibrium closed cup method (Xác định điểm chớp cháy – Phương pháp cốc kín cân bằng nhanh).
EN ISO 4259:1995, Petroleum products – Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:1992/Cor.1:1993) (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định và áp dụng các số liệu về độ chụm liên quan đến các phương pháp thử) (ISO 4259:1992/ Bản đính chính 1:1993)).
EN ISO 10370:1995, Petroleum products – Determination of carbon residue – Micro method (ISO 10370:1993) (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định cặn cacbon – Phương pháp micro) (ISO 10370:1993)).
EN ISO 12185:1996/C1:2001, Crude petroleum and liquid petroleum products – Determination of density – Oscillating U-tube method (ISO 12185:1996/Cor.1:2001) (Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Xác định khối lượng riêng– Phương pháp ống rung hình chữ U. (ISO 12185:1996/ Bản đính chính 1:2001)).
EN ISO 12937:2000, Petroleum products – Determination of water – Colometric Karl Fischer titration method (ISO 12937:2000) (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định nước – Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer) (ISO 12937:2000)).
ISO 20846:2004, Petroleum products – Determination of the sulfur content of automotive fuels – Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định hàm lượng lưu huỳnh của nhiên liệu động cơ ô tô – Phương pháp quang phổ tán xạ năng lượng huỳnh quang tia X).
ISO 20884:2004, Petroleum products – Determination of low sulfur content of automotive fuels – Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định hàm lượng lưu huỳnh thấp của nhiên liệu động cơ ô tô – Phương pháp quang phổ tán xạ bước sóng huỳnh quang tia X).
ISO 3016:1994, Petroleum products – Determination of pour point (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định điểm đông đặc).
ISO 3015:1994, Glass capillary kinematic viscometers – Specifications and operating instructions (Nhớt kế động học mao quản thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật và hướng dẫn vận hành).
ISO 3987:1994, Petroleum products – Lubricating oils and additive – Determination of sulfated ash (Sản phẩm dầu mỏ – Dầu bôi trơn và phụ gia – Xác định tro sulfat).
DIN 51900:1989, Determination of gross calorific value of solid and liquid fuels by the bom calorimeter and calculation of net calorific value – General information (Xác định nhiệt trị tổng của nhiên liệu rắn và lỏng bằng bom nhiệt lượng và tính toán nhiệt trị thực – Khái quát).
DIN 51900-1:1998, Testing of solid and liquid fuels – Determination of gross calorific value by the bom calorimeter and calculation of net calorific value – Part 1:Principles, apparatus, methods (Thử nghiệm nhiên liệu rắn và lỏng – Xác định nhiệt trị tổng bằng bom nhiệt lượng và tính toán nhiệt trị thực – Phần 1:Nguyên tắc, thiết bị, phương pháp).
DIN 51900-2:1977, Testing of solid and liquid fuels – Determination of gross calorific value by the bom calorimeter and calculation of net calorific value – Part 2:Method using isoperibol or static jacket calorimeter (Thử nghiệm nhiên liệu rắn và lỏng – Xác định nhiệt trị tổng bằng bom nhiệt lượng và tính toán nhiệt trị thực – Phần 2:Phương pháp sử dụng isoperibol hoặc nhiệt lượng kế có vỏ bọc tĩnh).
DIN 51900-3:1977, Testing of solid and liquid fuels – Determination of gross calorific value by the bom calorimeter and calculation of net calorific value – Part 3:Method using adiabatic jacket (Thử nghiệm nhiên liệu rắn và lỏng – Xác định nhiệt trị tổng bằng bom nhiệt lượng và tính toán nhiệt trị thực – Phần 3:Phương pháp sử dụng nhiệt lượng kế có vỏ bọc đoạn nhiệt).
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 28/SC 5 - Nhiên liệu sinh học
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

TCVN/TC28/SC5