-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7791:2007Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo hướng chùm sáng của đèn chiếu sáng phía trước. Road vehicles. Measurement equipment for orientation of headlamp luminous beams |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8365-3:2010Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Phân loại – Phần 3: Họ L (Khí dầu mỏ hóa lỏng) Petroleum products – Fuels (class F) – Classification – Part 3: Family L (Liquefied petroleum gases) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||