-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8570:2010Phụ gia thực phẩm. Axit phosphoric Food additive. Phosphoric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7870-7:2009Đại lượng và đơn vị. Phần 7: Ánh sáng Quantities and units. Part 7: Light |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8622:2010Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định lưu huỳnh bằng phép đo phổ hồng ngoại (IR) Solid mineral fuels - Determination of sulfur by IR spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 316,000 đ | ||||